20 từ vựng tiếng Anh dùng trong ngành marketing – phần 1
Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh thường dùng trong ngành Marketing nhé! Để giúp việc học từ vựng không bị quá “dồn dập”, danh sách từ vựng sẽ được chia ra 20 từ trên một bài, bạn có thể quay lại bài viết hoặc lưu lại để học nhé! Danh sách 20 từ vựng tiếng Anh ngành Marketing – phần 1 Từ Vựng Từ loại Phiên âm (chuẩn US) Dịch Nghĩa Ví dụ Advertising Noun (N) /ˈædvərtaɪzɪŋ/ Quảng cáo The company increased its advertising budget to boost sales. => Công ty đã tăng ngân sách quảng cáo để thúc đẩy doanh số bán hàng. Brand Noun (N) /brænd/ Thương hiệu Apple is a brand known for its innovation. => Apple là một thương hiệu nổi tiếng với sự đổi mới của mình. Campaign Noun (N) /kæmˈpeɪn/ Chiến dịch They launched a marketing campaign to introduce the new product. => Họ đã khởi động một chiến dịch tiếp thị để giới thiệu sản phẩm mới. Demographic Noun (N) /ˌdeməˈɡræfɪk/ Nhóm dân số The product targets the demographic of 18 – 25 year-olds. =...