20 từ vựng tiếng Anh dùng trong ngành Marketing – phần 3
Bài viết dưới đây gửi đến bạn 20 từ vựng tiếng Anh ngành marketing mà Power English đã tổng hợp được. Cùng tham khảo nhé! Từ Vựng Từ loại Phiên âm (chuẩn US) Dịch Nghĩa Ví dụ Multichannel adjective /ˈmʌltitʃænl/ Đa kênh A multichannel strategy blends the customer experience and gives them a choice to engage on the channel they prefer. It’s flexible but expects brands to behave in the confines of the channel. => Chiến lược đa kênh kết hợp trải nghiệm của khách hàng và mang đến cho họ lựa chọn tương tác trên kênh họ thích. Nó linh hoạt nhưng các thương hiệu cần hoạt động trong giới hạn của kênh. Omnichannel adjective /ˌɑːm.nɪˈtʃæn.əl/ Omnichannel marketing provides a seamless customer experience across all channels. => Tiếp thị đa kênh cung cấp trải nghiệm khách hàng liền mạch trên tất cả các kênh. Positioning noun /pəˈzɪʃənɪŋ/ Định vị Brand positioning helps differentiate from competitors in the market. => Định vị thương hiệu giúp tạo sự khác...