10 từ vựng dùng trong đàm phán thường gặp nhất bạn nên biết
Trong bất kỳ cuộc đàm phán nào, việc sử dụng từ ngữ phù hợp hoàn toàn có thể tạo nên sự khác biệt, mang đến thành công vượt ngoài mong đợi. Vậy đâu là những từ thường dùng khi đàm phán? Cùng Power English khám phá 10 từ vựng dùng trong đám phán thường gặp nhất ở bài viết sau nhé! STT Từ vựng Từ loại Dịch nghĩa Ví dụ 1 alternatives noun lựa chọn khác, lựa chọn thay thế We can’t offer you the raise you requested, but let’s discuss some other alternatives. => Chúng tôi không thể đáp ứng mức tăng lương mà bạn yêu cầu, nhưng hãy cùng thảo luận về một số lựa chọn thay thế khác. 2 amplify verb phóng đại, khuếch tán The music was amplified with microphones. => Âm thanh được khuếch đại bằng micro. 3 arbitration noun hòa giải (bởi bên thứ 3) We’d better settle this between us, because a formal arbitration will cost both of us money. => Tốt hơn hết chúng ta nên tự giải quyết chuyện này, bởi việc hòa giải chính thức sẽ khiến cả hai chúng ta phải trả g...