20+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại – phần 2

Từ vựng Từ loại Phiên âm (US) Dịch nghĩa
build verb /bɪld/ xây dựng
business card noun /ˈbɪznəs kɑːrd/ danh thiếp kinh doanh
calculator noun /ˈkælkjuleɪtər/ máy tính bỏ túi
customer care phrases /ˈkʌstəmər ker/ chăm sóc khách hàng
candidate
noun /ˈkændɪdət/ người xin việc, ứng cử viên
career
noun /kəˈrɪr/ sự nghiệp
customize
verb /ˈkʌstəmaɪz/ tùy biến
chain store
noun /ˈtʃeɪn stɔːr/ chi nhánh
challenging
adjective /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ có tính thử thách
chat
verb /tʃæt/ trò chuyện
check-in
noun /ˈtʃek ɪn/  
client
noun /ˈklaɪənt/ khách hàng, đối tác
comfortable
adjective /ˈkʌmftəbl/ thoải mái
commercial
adjective /kəˈmɜːrʃl/ thuộc về thương mại
competition noun /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ sự cạnh tranh
complaint
noun /kəmˈpleɪnt/ khiếu nại, lời phàn nàn
conflict
noun /ˈkɑːnflɪkt/ sự xung đột
connect
verb /kəˈnekt/ kết nối
consumer
noun /kənˈsuːmər/ người tiêu dùng
contact
noun /ˈkɑːntækt/ liên hệ

Hy vọng những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại do Power English tổng hợp ở bài này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học. Chúc bạn thành công!



Read on
Power English

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Khóa học tiếng Anh cho quản lý cấp cao tại Power English

6 website học tiếng Anh giao tiếp miễn phí, hiệu quả

Doanh nhân tiếng Anh là gì? Học tiếng Anh dành cho doanh nhân như thế nào?