20 từ vựng tiếng Anh chủ đề Business thông dụng – phần 1

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Business là một trong những kiến thức không thể thiếu dành cho học viên của các ngành liên quan đến kinh tế hoặc bất kỳ cá nhân nào muốn phát triển nhiều hơn trong lĩnh vực kinh doanh. Cùng Power English điểm qua 20 từ vựng thuộc chủ đề này qua bài viết bên dưới nhé!

Từ vựng Từ loại Phiên âm (US) Dịch nghĩa
bankrupt adjective /ˈbæŋkrʌpt/ vỡ nợ, phá sản
compete verb /kəmˈpiːt/ cạnh tranh
economic adjective /ˌiːkəˈnɑːmɪk/ (thuộc) kinh tế
economical adjective /ˌiːkəˈnɑːmɪkl/ tiết kiệm
economy noun /ɪˈkɑːnəmi/ kinh tế
enterprise noun /ˈentərpraɪz/ doanh nghiệp
expenditure noun /ɪkˈspendɪtʃər/ chi phí
expense noun /ɪkˈspens/ chi phí
income noun /ˈɪnkʌm/ thu nhập
initiate verb /ɪˈnɪʃieɪt/ khởi xướng
maximize verb /ˈmæksɪmaɪz/ tối đa hóa
motivate verb /ˈməʊtɪveɪt/ thúc đẩy
pitfall noun /ˈpɪtfɔːl/ rủi ro
preponderance noun /prɪˈpɑːndərəns/ sự vượt trội
prevalence noun /ˈprevələns/ sự phổ biến
profit noun /ˈprɑːfɪt/ lợi nhuận
profitable adjective /ˈprɑːfɪtəbl/ có lợi nhuận, sinh lãi
reputation noun /ˌrepjuˈteɪʃn/ danh tiếng
revenue noun /ˈrevənuː/ doanh thu
stereotype noun /ˈsteriətaɪp/ khuôn mẫu / chuẩn mực

Chúc bạn học tập hiệu quả!



Read on
Power English

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA)

Social PEC