200 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Truyền thông – Marketing thông dụng

Trong bối cảnh bùng nổ của kỷ nguyên số và sự hội nhập toàn cầu, ngành truyền thông – marketing đang chứng kiến những bước phát triển vượt bậc, đòi hỏi nguồn nhân lực không chỉ am hiểu chuyên môn mà còn phải thành thạo ngôn ngữ quốc tế. Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành truyền thông – marketing không chỉ giúp bạn cập nhật xu hướng, giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra vô vàn cơ hội phát triển sự nghiệp không giới hạn.

Tiếng Anh chuyên ngành Truyền thông – Marketing là gì?

Tiếng Anh chuyên ngành truyền thông – marketing là hệ thống các thuật ngữ, khái niệm, cấu trúc ngữ pháp và cách diễn đạt đặc thù được sử dụng trong lĩnh vực quảng cáo, quan hệ công chúng, truyền thông số, nghiên cứu thị trường, quản lý thương hiệu và các chiến lược marketing tổng thể. Nó bao gồm từ vựng chuyên sâu về các kênh truyền thông (social media, SEO, SEM, content marketing), phân tích dữ liệu, hành vi người tiêu dùng, chiến dịch quảng cáo và đo lường hiệu quả.

Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Truyền thông – Marketing giúp bạn dễ dàng tiếp cận các báo cáo nghiên cứu thị trường toàn cầu, các case study thành công từ những thương hiệu lớn, và giao tiếp tự tin với các đối tác, khách hàng quốc tế. Đây là ngôn ngữ chung để bạn kết nối và vươn xa trong ngành.

200 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Truyền thông - Marketing thông dụng
Ảnh minh họa. Nguồn: Internet

Vì sao nên học tiếng Anh chuyên ngành Truyền thông – Marketing?

Đầu tư vào tiếng Anh chuyên ngành truyền thông – marketing mang lại những lợi ích chiến lược, giúp bạn định vị bản thân và bứt phá trong sự nghiệp:

  • Cập nhật xu hướng và kiến thức tiên tiến: Ngành truyền thông – marketing thay đổi nhanh chóng. Các lý thuyết mới, công cụ phân tích, và xu hướng toàn cầu thường được công bố và thảo luận bằng tiếng Anh. Nắm vững ngôn ngữ giúp bạn luôn đi đầu, tiếp thu kiến thức và áp dụng hiệu quả vào công việc.
  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp quốc tế: Các tập đoàn đa quốc gia, công ty quảng cáo hàng đầu, và các agency truyền thông lớn luôn tìm kiếm nhân tài có khả năng làm việc trong môi trường quốc tế. Tiếng Anh chuyên ngành là điều kiện tiên quyết để bạn ứng tuyển vào các vị trí hấp dẫn, làm việc với các thương hiệu toàn cầu.
  • Nâng cao khả năng cạnh tranh: Trong thị trường lao động cạnh tranh gay gắt, việc sở hữu kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn trở thành ứng viên sáng giá hơn. Nó thể hiện sự chuyên nghiệp, khả năng thích nghi và tiềm năng phát triển trong một ngành luôn đòi hỏi sự đổi mới.
  • Giao tiếp và hợp tác hiệu quả: Tự tin trao đổi ý tưởng, đàm phán hợp đồng, thuyết trình chiến lược và quản lý dự án với đối tác quốc tế. Khả năng diễn đạt lưu loát và chính xác giúp xây dựng mối quan hệ bền vững, tạo dựng uy tín cá nhân và tổ chức.
  • Thăng tiến sự nghiệp và vị trí lãnh đạo: Nhiều vị trí quản lý, giám đốc marketing hay trưởng phòng truyền thông cấp cao đều đòi hỏi khả năng làm việc trực tiếp với thị trường quốc tế. Tiếng Anh chuyên ngành sẽ là bệ phóng vững chắc cho con đường thăng tiến của bạn.
cach-phan-xa-tieng-anh-nhanh (2)
Ảnh minh họa. Nguồn: Internet

200 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Truyền thông – Marketing thông dụng

Dưới đây là bảng tổng hợp 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông – marketing thông dụng nhất, kèm phiên âm IPA và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ:

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Dịch tiếng Việt
1 Advertising /ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ Quảng cáo
2 Brand /brænd/ Thương hiệu
3 Campaign /kæmˈpeɪn/ Chiến dịch
4 Content /ˈkɒntent/ Nội dung
5 Consumer /kənˈsjuːmər/ Người tiêu dùng
6 Digital Marketing /ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị số
7 Engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ Mức độ tương tác
8 Influencer /ˈɪnfluənsər/ Người ảnh hưởng
9 Keyword /ˈkiːwɜːd/ Từ khóa
10 Lead /liːd/ Khách hàng tiềm năng
11 Market Research /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/ Nghiên cứu thị trường
12 Marketing Mix /ˈmɑːrkɪtɪŋ mɪks/ Marketing hỗn hợp (4P/7P)
13 Media /ˈmiːdiə/ Phương tiện truyền thông
14 Niche Market /nɪtʃ ˈmɑːrkɪt/ Thị trường ngách
15 Public Relations (PR) /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ Quan hệ công chúng
16 Reach /riːtʃ/ Phạm vi tiếp cận
17 Return on Investment (ROI) /rɪˈtɜːrn ɒn ɪnˈvestmənt/ Tỷ suất hoàn vốn
18 Search Engine Optimization (SEO) /sɜːrtʃ ˈendʒɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/ Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
19 Social Media /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/ Mạng xã hội
20 Target Audience /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ Đối tượng mục tiêu
21 Advertising agency /ˈædvərtaɪzɪŋ ˈeɪdʒənsi/ Công ty quảng cáo
22 Analytics /ˌænəˈlɪtɪks/ Phân tích dữ liệu
23 Brand awareness /brænd əˈwɛərnəs/ Nhận diện thương hiệu
24 Call to action (CTA) /kɔːl tə ˈækʃən/ Kêu gọi hành động
25 Click-through rate (CTR) /klɪk θruː reɪt/ Tỷ lệ nhấp chuột
26 Community management /kəˈmjuːnəti ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý cộng đồng
27 Conversion rate /kənˈvɜːrʒən reɪt/ Tỷ lệ chuyển đổi
28 Copywriting /ˈkɒpiˌraɪtɪŋ/ Viết quảng cáo
29 Customer journey /ˈkʌstəmər ˈdʒɜːrni/ Hành trình khách hàng
30 Data mining /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ Khai thác dữ liệu
31 Demographics /ˌdeməˈɡræfɪks/ Nhân khẩu học
32 Direct marketing /daɪˈrekt ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị trực tiếp
33 E-commerce /ˈiː ˌkɒmɜːrs/ Thương mại điện tử
34 Email marketing /ˈiːmeɪl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị qua email
35 Evergreen content /ˈevərɡriːn ˈkɒntent/ Nội dung vĩnh cửu
36 Funnel /ˈfʌnl/ Phễu (marketing)
37 Geo-targeting /ˈdʒiːoʊ ˈtɑːrɡɪtɪŋ/ Nhắm mục tiêu theo địa lý
38 Hashtag /ˈhæʃtæɡ/ Thẻ (trên mạng xã hội)
39 Impression /ɪmˈprɛʃən/ Lượt hiển thị
40 Inbound marketing /ˈɪnbaʊnd ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị thu hút
41 Key Performance Indicator (KPI) /kiː pərˈfɔːrməns ˈɪndɪkeɪtər/ Chỉ số hiệu suất chính
42 Landing page /ˈlændɪŋ peɪdʒ/ Trang đích
43 Market segmentation /ˈmɑːrkɪt ˌseɡmenˈteɪʃən/ Phân khúc thị trường
44 Mobile marketing /ˈmoʊbl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị di động
45 Native advertising /ˈneɪtɪv ˈædvərtaɪzɪŋ/ Quảng cáo tự nhiên
46 Omni-channel /ˈɒmni ˈtʃænl/ Đa kênh
47 Outbound marketing /ˈaʊtbaʊnd ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị đẩy
48 Persona /pərˈsoʊnə/ Chân dung khách hàng
49 Personalization /ˌpɜːrsənəlaɪˈzeɪʃən/ Cá nhân hóa
50 Public perception /ˈpʌblɪk pərˈsɛpʃən/ Nhận thức công chúng
51 Real-time bidding (RTB) /rɪəl taɪm ˈbɪdɪŋ/ Đấu thầu thời gian thực
52 Repurposing content /riːˈpɜːrˌpoʊzɪŋ ˈkɒntent/ Tái sử dụng nội dung
53 Search Engine Marketing (SEM) /sɜːrtʃ ˈendʒɪn ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị công cụ tìm kiếm
54 Storytelling /ˈstɔːriˌtɛlɪŋ/ Kể chuyện (trong marketing)
55 User experience (UX) /ˈjuːzər ɪkˈspɪəriəns/ Trải nghiệm người dùng
56 Viral marketing /ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị lan truyền
57 Webinar /ˈwebɪnɑːr/ Hội thảo trực tuyến
58 Website analytics /ˈwebsaɪt ˌænəˈlɪtɪks/ Phân tích website
59 White paper /waɪt ˈpeɪpər/ Sách trắng
60 Word-of-mouth marketing /wɜːrd əv maʊθ ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị truyền miệng
61 A/B testing /ˌeɪ biː ˈtɛstɪŋ/ Thử nghiệm A/B
62 Ad Blocker /ˈæd ˌblɒkər/ Trình chặn quảng cáo
63 Affiliate Marketing /əˈfɪlieɪt ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị liên kết
64 Audience Segmentation /ˈɔːdiəns ˌseɡmenˈteɪʃən/ Phân khúc đối tượng
65 Brand Equity /brænd ˈekwɪti/ Giá trị thương hiệu
66 Brand Identity /brænd aɪˈdɛntəti/ Nhận diện thương hiệu
67 Brand Loyalty /brænd ˈlɔɪəlti/ Lòng trung thành thương hiệu
68 Brand Messaging /brænd ˈmɛsɪdʒɪŋ/ Thông điệp thương hiệu
69 Buzz Marketing /bʌz ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị truyền miệng (tạo hiệu ứng)
70 Conversion Funnel /kənˈvɜːrʒən ˈfʌnl/ Phễu chuyển đổi
71 Content Curation /ˈkɒntent kjʊˈreɪʃən/ Tuyển chọn nội dung
72 Content Strategy /ˈkɒntent ˈstrætədʒi/ Chiến lược nội dung
73 Cost Per Click (CPC) /kɒst pɜː klɪk/ Chi phí mỗi lượt nhấp
74 Cost Per Mille (CPM) / Cost Per Thousand /kɒst pɜː mɪl/ / /kɒst pɜː ˈθaʊznd/ Chi phí mỗi ngàn lượt hiển thị
75 Customer Acquisition Cost (CAC) /ˈkʌstəmər ˌækwɪˈzɪʃən kɒst/ Chi phí thu hút khách hàng
76 Customer Relationship Management (CRM) /ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý quan hệ khách hàng
77 Data-Driven Marketing /ˈdeɪtə ˈdrɪvn ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị dựa trên dữ liệu
78 Demand Generation /dɪˈmænd ˌdʒenəˈreɪʃən/ Tạo nhu cầu
79 Display Advertising /dɪˈspleɪ ˈædvərtaɪzɪŋ/ Quảng cáo hiển thị
80 Earned Media /ɜːrnd ˈmiːdiə/ Truyền thông tự nhiên (không trả phí)
81 Engagement Rate /ɪnˈɡeɪdʒmənt reɪt/ Tỷ lệ tương tác
82 Gated Content /ˈɡeɪtɪd ˈkɒntent/ Nội dung có tường phí/yêu cầu
83 Growth Hacking /ɡroʊθ ˈhækɪŋ/ Phát triển “ăn gian”
84 Guerilla Marketing /ɡəˈrɪlə ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị du kích
85 Hashtag Campaign /ˈhæʃtæɡ kæmˈpeɪn/ Chiến dịch hashtag
86 Inbound Lead /ˈɪnbaʊnd liːd/ Khách hàng tiềm năng đến từ tiếp thị thu hút
87 Influencer Marketing /ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị với người ảnh hưởng
88 Integrated Marketing Communications (IMC) /ˈɪntɪɡreɪtɪd ˈmɑːrkɪtɪŋ kəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/ Truyền thông marketing tích hợp
89 Key Opinion Leader (KOL) /kiː əˈpɪnjən ˈliːdər/ Người dẫn dắt dư luận chủ chốt
90 Lead Generation /liːd ˌdʒenəˈreɪʃən/ Tạo khách hàng tiềm năng
91 Marketing Automation /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˌɔːtəˈmeɪʃən/ Tự động hóa tiếp thị
92 Marketing Funnel /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈfʌnl/ Phễu Marketing
93 Market Share /ˈmɑːrkɪt ʃɛər/ Thị phần
94 Media Buying /ˈmiːdiə ˈbaɪɪŋ/ Mua không gian quảng cáo
95 Metrics /ˈmɛtrɪks/ Số liệu đo lường
96 Micro-influencer /ˈmaɪkroʊ ˈɪnfluənsər/ Người ảnh hưởng quy mô nhỏ
97 Mobile-First /ˈmoʊbl fɜːrst/ Ưu tiên di động
98 Native Content /ˈneɪtɪv ˈkɒntent/ Nội dung tự nhiên
99 Online Reputation Management (ORM) /ˈɒnlaɪn ˌrɛpjʊˈteɪʃən ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý danh tiếng trực tuyến
100 Organic Reach /ɔːrˈɡænɪk riːtʃ/ Lượt tiếp cận tự nhiên
101 Owned Media /oʊnd ˈmiːdiə/ Truyền thông thuộc sở hữu
102 Paid Media /peɪd ˈmiːdiə/ Truyền thông trả phí
103 Pay-Per-Click (PPC) /peɪ pɜː klɪk/ Trả tiền cho mỗi lượt nhấp
104 Press Release /prɛs rɪˈliːs/ Thông cáo báo chí
105 Product Life Cycle /ˈprɒdʌkt laɪf ˈsaɪkl/ Vòng đời sản phẩm
106 Public Affairs /ˈpʌblɪk əˈfɛrz/ Quan hệ công chúng và chính phủ
107 Public Relations Agency /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈeɪdʒənsi/ Công ty quan hệ công chúng
108 Referral Marketing /rɪˈfɜːrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị giới thiệu
109 Remarketing / Retargeting /riːˈmɑːrkɪtɪŋ/ / /riːˈtɑːrɡɪtɪŋ/ Tiếp thị lại
110 Response Rate /rɪˈspɒns reɪt/ Tỷ lệ phản hồi
111 Search Query /sɜːrtʃ ˈkwɪəri/ Truy vấn tìm kiếm
112 Social Listening /ˈsoʊʃəl ˈlɪsənɪŋ/ Lắng nghe mạng xã hội
113 Storyboard /ˈstɔːriˌbɔːrd/ Bảng phân cảnh
114 SWOT Analysis /swɒt əˈnælɪsɪs/ Phân tích SWOT
115 Thought Leadership /θɔːt ˈliːdərʃɪp/ Lãnh đạo tư tưởng
116 Unique Selling Proposition (USP) /juːˈniːk ˈsɛlɪŋ ˌprɒpəˈzɪʃən/ Lợi điểm bán hàng độc đáo
117 User-Generated Content (UGC) /ˈjuːzər ˈdʒɛnəreɪtɪd ˈkɒntent/ Nội dung do người dùng tạo
118 Value Proposition /ˈvæljuː ˌprɒpəˈzɪʃən/ Đề xuất giá trị
119 Video Marketing /ˈvɪdioʊ ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị video
120 Viral Content /ˈvaɪrəl ˈkɒntent/ Nội dung lan truyền
121 Web Analytics /wɛb ˌænəˈlɪtɪks/ Phân tích web
122 White Label /waɪt ˈleɪbl/ Nhãn trắng
123 Ad exchange /æd ɪksˈtʃeɪndʒ/ Sàn giao dịch quảng cáo
124 Brand Ambassador /brænd æmˈbæsədər/ Đại sứ thương hiệu
125 Brand Guideline /brænd ˈɡaɪdlaɪn/ Hướng dẫn thương hiệu
126 Brand Positioning /brænd pəˈzɪʃənɪŋ/ Định vị thương hiệu
127 Community Engagement /kəˈmjuːnəti ɪnˈɡeɪdʒmənt/ Tương tác cộng đồng
128 Content Calendar /ˈkɒntent ˈkælɪndər/ Lịch nội dung
129 Content Marketing Funnel /ˈkɒntent ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈfʌnl/ Phễu tiếp thị nội dung
130 Conversion Path /kənˈvɜːrʒən pæθ/ Con đường chuyển đổi
131 Creative Brief /kriˈeɪtɪv briːf/ Bản tóm tắt sáng tạo
132 Cross-channel marketing /krɔːs ˈtʃænl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị đa kênh (kết nối)
133 Customer Lifetime Value (CLTV) /ˈkʌstəmər ˈlaɪftaɪm ˈvæljuː/ Giá trị trọn đời của khách hàng
134 Data Visualization /ˈdeɪtə ˌvɪʒuəlaɪˈzeɪʃən/ Trực quan hóa dữ liệu
135 Digital Footprint /ˈdɪdʒɪtəl ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân số
136 Direct Response Marketing /daɪˈrekt rɪˈspɒns ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị phản hồi trực tiếp
137 Evergreen Marketing /ˈevərɡriːn ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị vĩnh cửu
138 Funnel Optimization /ˈfʌnl ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/ Tối ưu hóa phễu
139 Geofencing /ˈdʒiːoʊˌfɛnsɪŋ/ Hàng rào địa lý ảo
140 Impression Share /ɪmˈprɛʃən ʃɛər/ Thị phần hiển thị
141 Inbound Lead Qualification /ˈɪnbaʊnd liːd ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ Đánh giá khách hàng tiềm năng đến từ tiếp thị thu hút
142 Integrated Campaign /ˈɪntɪɡreɪtɪd kæmˈpeɪn/ Chiến dịch tích hợp
143 Keyword Research /ˈkiːwɜːrd rɪˈsɜːrtʃ/ Nghiên cứu từ khóa
144 Lead Nurturing /liːd ˈnɜːrtʃərɪŋ/ Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng
145 Long-tail keyword /lɔːŋ teɪl ˈkiːwɜːrd/ Từ khóa đuôi dài
146 Marketing Automation Platform /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˌɔːtəˈmeɪʃən ˈplætfɔːrm/ Nền tảng tự động hóa tiếp thị
147 Marketing Funnel Stages /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈfʌnl ˈsteɪdʒɪz/ Các giai đoạn phễu Marketing
148 Media Planning /ˈmiːdiə ˈplænɪŋ/ Lập kế hoạch truyền thông
149 Message Testing /ˈmɛsɪdʒ ˈtɛstɪŋ/ Kiểm tra thông điệp
150 Micro-Moments /ˈmaɪkroʊ ˈmoʊmənts/ Khoảnh khắc nhỏ (quyết định mua hàng)
151 Mobile-Friendly /ˈmoʊbl ˈfrɛndli/ Thân thiện với di động
152 Net Promoter Score (NPS) /nɛt prəˈmoʊtər skɔːr/ Chỉ số đo lường mức độ sẵn lòng giới thiệu
153 Omni-channel Experience /ˈɒmni ˈtʃænl ɪkˈspɪəriəns/ Trải nghiệm đa kênh
154 Owned Content /oʊnd ˈkɒntent/ Nội dung sở hữu
155 Paid Search /peɪd sɜːrtʃ/ Quảng cáo trả phí trên công cụ tìm kiếm
156 Performance Marketing /pərˈfɔːrməns ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị hiệu suất
157 Persona Development /pərˈsoʊnə dɪˈveləpmənt/ Phát triển chân dung khách hàng
158 Press Kit /prɛs kɪt/ Bộ tài liệu báo chí
159 Programmatic Advertising /ˌproʊɡrəˈmætɪk ˈædvərtaɪzɪŋ/ Quảng cáo lập trình
160 Public Information /ˈpʌblɪk ˌɪnfərˈmeɪʃən/ Thông tin công khai
161 Pull Marketing /pʊl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị kéo
162 Push Marketing /pʊʃ ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị đẩy
163 Quality Score (Google Ads) /ˈkwɒləti skɔːr/ Điểm chất lượng (Google Ads)
164 Reputation Management /ˌrɛpjʊˈteɪʃən ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý danh tiếng
165 Retargeting Campaign /riːˈtɑːrɡɪtɪŋ kæmˈpeɪn/ Chiến dịch tiếp thị lại
166 Search Volume /sɜːrtʃ ˈvɒljuːm/ Lượng tìm kiếm
167 Sentiment Analysis /ˈsɛntɪmənt əˈnælɪsɪs/ Phân tích cảm xúc
168 Share of Voice (SOV) /ʃɛər əv vɔɪs/ Thị phần tiếng nói
169 Social Proof /ˈsoʊʃəl pruːf/ Bằng chứng xã hội
170 Storytelling Marketing /ˈstɔːriˌtɛlɪŋ ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị kể chuyện
171 Subscriber /səbˈskraɪbər/ Người đăng ký
172 Touchpoint /ˈtʌtʃpɔɪnt/ Điểm chạm
173 Unique Visitor /juːˈniːk ˈvɪzɪtər/ Khách truy cập duy nhất
174 Upselling /ˌʌpˈsɛlɪŋ/ Bán thêm sản phẩm cao cấp
175 User Flow /ˈjuːzər floʊ/ Luồng người dùng
176 Value Chain /ˈvæljuː tʃeɪn/ Chuỗi giá trị
177 Vertical Marketing System (VMS) /ˈvɜːrtɪkl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈsɪstəm/ Hệ thống tiếp thị dọc
178 Viral Loop /ˈvaɪrəl luːp/ Vòng lặp lan truyền
179 Voice Search Optimization /vɔɪs sɜːrtʃ ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/ Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói
180 Web Traffic /wɛb ˈtræfɪk/ Lưu lượng truy cập web
181 Ad Rank /æd ræŋk/ Xếp hạng quảng cáo
182 Brand Advocacy /brænd ˈædvəkəsi/ Sự ủng hộ thương hiệu
183 Brand Architecture /brænd ˈɑːrkɪtɛktʃər/ Kiến trúc thương hiệu
184 Brand Extension /brænd ɪkˈstɛnʃən/ Mở rộng thương hiệu
185 Call tracking /kɔːl ˈtrækɪŋ/ Theo dõi cuộc gọi
186 Content Distribution /ˈkɒntent ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ Phân phối nội dung
187 Content Pillar /ˈkɒntent ˈpɪlər/ Trụ cột nội dung
188 Conversion Rate Optimization (CRO) /kənˈvɜːrʒən reɪt ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/ Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi
189 Customer Delight /ˈkʌstəmər dɪˈlaɪt/ Làm hài lòng khách hàng
190 Digital PR /ˈdɪdʒɪtəl piː ɑːr/ PR kỹ thuật số
191 Editorial Calendar /ˌɛdɪˈtɔːriəl ˈkælɪndər/ Lịch biên tập
192 Experiential Marketing /ɪkˌspɪəriˈɛnʃəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị trải nghiệm
193 Gamification /ˌɡeɪmɪfɪˈkeɪʃən/ Trò chơi hóa
194 Influencer Outreach /ˈɪnfluənsər ˈaʊtriːtʃ/ Tiếp cận người ảnh hưởng
195 Keyword Density /ˈkiːwɜːrd ˈdɛnsɪti/ Mật độ từ khóa
196 Lead Scoring /liːd ˈskɔːrɪŋ/ Chấm điểm khách hàng tiềm năng
197 Lookalike Audience /ˈlʊkəlaɪk ˈɔːdiəns/ Đối tượng tương tự
198 Marketing Automation Workflow /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˌɔːtəˈmeɪʃən ˈwɜːrkfloʊ/ Quy trình tự động hóa tiếp thị
199 Omni-channel Marketing /ˈɒmni ˈtʃænl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị đa kênh (tích hợp)
200 Programmatic Native Advertising /ˌproʊɡrəˈmætɪk ˈneɪtɪv ˈædvərtaɪzɪŋ/ Quảng cáo tự nhiên lập trình

Ngành truyền thông – marketing đang và sẽ tiếp tục là một trong những lĩnh vực năng động và phát triển nhanh chóng nhất. Để không chỉ theo kịp mà còn vươn lên dẫn đầu trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt này, việc trang bị iếng Anh chuyên ngành Truyền thông – Marketing không còn là một lựa chọn mà là một yếu tố then chốt. Từ việc nắm bắt các thuật ngữ mới nhất về AI trong marketing, hiểu sâu sắc về hành vi người tiêu dùng toàn cầu, đến việc xây dựng và triển khai các chiến dịch truyền thông đa quốc gia – tất cả đều đòi hỏi một nền tảng ngôn ngữ vững chắc.

Tại Power English, chúng tôi thấu hiểu những đòi hỏi không ngừng của ngành này. Chương trình Tiếng Anh Doanh Nhân được thiết kế đặc biệt để trang bị cho bạn không chỉ vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp chuyên sâu, mà còn là khả năng giao tiếp, thuyết trình và đàm phán tự tin trong mọi tình huống thực tế của ngành. Chúng tôi sẽ giúp bạn nâng tầm kỹ năng ngôn ngữ để tự tin cập nhật xu hướng, phân tích thị trường và chinh phục những mục tiêu đầy tham vọng.

Tiếng Anh chuyên ngành Truyền thông - Marketing
Hoa hậu Kiều Duy là học viên tại Power English

Việc đầu tư vào iếng Anh chuyên ngành Truyền thông – Marketing chính là đầu tư vào tương lai sự nghiệp của bạn. Nó mở ra cánh cửa đến các nguồn tài nguyên tri thức vô tận, giúp bạn tiếp cận những công nghệ, phương pháp và chiến lược tiên tiến nhất trên thế giới. Hơn thế nữa, khả năng giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Anh sẽ củng cố vị thế của bạn như một chuyên gia có tầm nhìn toàn cầu, sẵn sàng kết nối, hợp tác và tạo ra những giá trị đột phá.

Cho dù bạn đang khao khát trở thành một Giám đốc Marketing, một người làm Content xuất sắc, hay một Strategic Planner đầy sáng tạo, việc thành thạo iếng Anh chuyên ngành Truyền thông – Marketing sẽ là bệ phóng vững chắc, đưa bạn đến với những đỉnh cao mới trong ngành truyền thông – marketing. Hãy chủ động học hỏi, trau dồi và biến tiếng Anh thành lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ nhất của mình, để tự tin kiến tạo tương lai trong một ngành nghề đầy hứa hẹn này.



Read on
Power English

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

6 website học tiếng Anh giao tiếp miễn phí, hiệu quả

Những cách nói cảm ơn trong tiếng Anh phổ biến hiện nay

Part-time Vietnamese English teacher