Tiếng Anh chuyên ngành Du lịch – Khách sạn: 200 từ vựng thông dụng
TP. HCM – Trong một thế giới kết nối mạnh mẽ, ngành Du lịch và Khách sạn đang phát triển bùng nổ, trở thành một trong những lĩnh vực dịch vụ sôi động nhất. Để thành công và vươn xa, việc làm chủ tiếng Anh chuyên ngành Du lịch – Khách sạn không chỉ là một kỹ năng, mà là ngôn ngữ chung để bạn kết nối, phục vụ khách hàng và xây dựng sự nghiệp vững chắc.
Tiếng Anh chuyên ngành Du lịch – Khách sạn là gì?
Tiếng Anh chuyên ngành Du lịch – Khách sạn là hệ thống các thuật ngữ, cụm từ và cấu trúc giao tiếp đặc thù được sử dụng trong các hoạt động nghiệp vụ, từ lễ tân, buồng phòng, nhà hàng, đến quản lý tour, lữ hành và dịch vụ khách hàng. Nó bao gồm từ vựng chuyên sâu về các loại hình dịch vụ, tiện ích, thủ tục check-in/check-out, các loại hình tour, và cách xử lý các tình huống phát sinh một cách chuyên nghiệp.
Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn tự tin tư vấn, giới thiệu dịch vụ, giải quyết yêu cầu của du khách quốc tế một cách lưu loát và lịch sự. Đây là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo ấn tượng tốt đẹp, từ đó gia tăng sự hài lòng của khách hàng và uy tín của tổ chức.

Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành là gì? Vì sao cần phải học tiếng Anh chuyên ngành?
Vì sao nên học tiếng Anh chuyên ngành Du lịch – Khách sạn?
Đầu tư vào tiếng Anh chuyên ngành Du lịch – Khách sạn mang lại những lợi ích chiến lược, giúp bạn định vị bản thân và tạo dựng một sự nghiệp vững chắc:
- Nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng: Giao tiếp trôi chảy giúp bạn thấu hiểu nhu cầu của khách hàng quốc tế, cung cấp thông tin chính xác và tư vấn hiệu quả. Từ đó, bạn có thể mang lại trải nghiệm dịch vụ xuất sắc, tạo nên sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại các tập đoàn lớn: Các khách sạn, resort, hãng lữ hành quốc tế hàng đầu luôn ưu tiên tuyển dụng những ứng viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt. Nắm vững ngôn ngữ là điều kiện bắt buộc để bạn ứng tuyển vào các vị trí hấp dẫn, từ lễ tân, quản lý tour cho đến các vị trí cấp cao.
- Thăng tiến sự nghiệp: Khả năng giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp giúp bạn nổi bật, được đánh giá cao và có cơ hội thăng tiến lên các vị trí quản lý, giám sát, nơi bạn sẽ phải làm việc trực tiếp với đối tác và khách hàng quốc tế.
- Cập nhật xu hướng du lịch toàn cầu: Ngành Du lịch không ngừng thay đổi với các xu hướng mới như du lịch bền vững, du lịch trải nghiệm. Các tài liệu, báo cáo và khóa đào tạo về những xu hướng này chủ yếu bằng tiếng Anh, giúp bạn luôn đi đầu trong việc học hỏi và ứng dụng.

Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu: 200 từ vựng thông dụng
200 từ vựng thông dụng trong ngành Du lịch – Khách sạn
Dưới đây là bảng tổng hợp 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch – Khách sạn thông dụng nhất, kèm phiên âm IPA và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ:
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Dịch tiếng Việt |
1 | Accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃən/ | Chỗ ở |
2 | Accommodation type | /əˌkɒməˈdeɪʃən taɪp/ | Loại hình chỗ ở |
3 | Adjoining rooms | /əˈdʒɔɪnɪŋ ruːmz/ | Các phòng liền kề |
4 | Adventure tourism | /ədˈvɛntʃər ˈtʊərɪzəm/ | Du lịch mạo hiểm |
5 | Air transportation | /ɛər ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ | Vận tải hàng không |
6 | All-inclusive | /ˌɔːl ɪnˈkluːsɪv/ | Trọn gói |
7 | All-inclusive resort | /ˌɔːl ɪnˈkluːsɪv rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ dưỡng trọn gói |
8 | Amenity | /əˈmiːnəti/ | Tiện nghi |
9 | Baggage | /ˈbæɡɪdʒ/ | Hành lý |
10 | Baggage claim | /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/ | Khu vực nhận hành lý |
11 | Banquet Hall | /ˈbæŋkwɪt hɔːl/ | Phòng tiệc |
12 | Bed and breakfast | /bɛd ənd ˈbrɛkfəst/ | Nhà nghỉ có bữa sáng |
13 | Bellboy | /ˈbɛlbɔɪ/ | Nhân viên khuân vác |
14 | Bell desk | /bɛl dɛsk/ | Quầy hành lý |
15 | Bellhop | /ˈbɛlhɒp/ | Nhân viên khuân vác |
16 | Boarding gate | /ˈbɔːrdɪŋ ɡeɪt/ | Cửa lên máy bay |
17 | Boarding pass | /ˈbɔːrdɪŋ pæs/ | Thẻ lên máy bay |
18 | Boarding time | /ˈbɔːrdɪŋ taɪm/ | Giờ lên máy bay |
19 | Booking agent | /ˈbʊkɪŋ ˈeɪdʒənt/ | Đại lý đặt phòng/vé |
20 | Brochure | /ˈbroʊʃʊər/ | Tờ quảng cáo |
21 | Budget hotel | /ˈbʌdʒɪt hoʊˈtɛl/ | Khách sạn bình dân |
22 | Bunk bed | /bʌŋk bɛd/ | Giường tầng |
23 | Business trip | /ˈbɪznəs trɪp/ | Chuyến công tác |
24 | Boutique hotel | /buːˈtiːk hoʊˈtɛl/ | Khách sạn nhỏ, phong cách |
25 | Cabin | /ˈkæbɪn/ | Cabin (trên tàu, máy bay) |
26 | Canceled flight | /ˈkænsəld flaɪt/ | Chuyến bay bị hủy |
27 | Cancellation | /ˌkænsəˈleɪʃən/ | Hủy bỏ |
28 | Cancellation policy | /ˌkænsəˈleɪʃən ˈpɒləsi/ | Chính sách hủy |
29 | Catering | /ˈkeɪtərɪŋ/ | Dịch vụ ăn uống |
30 | Chartered flight | /ˈtʃɑːrtərd flaɪt/ | Chuyến bay thuê bao |
31 | Check-in | /tʃɛk ɪn/ | Thủ tục nhận phòng/làm thủ tục |
32 | Check-in counter | /tʃɛk ɪn ˈkaʊntər/ | Quầy làm thủ tục |
33 | Check-in time | /tʃɛk ɪn taɪm/ | Giờ nhận phòng |
34 | Check-out | /tʃɛk aʊt/ | Thủ tục trả phòng |
35 | Check-out time | /tʃɛk aʊt taɪm/ | Giờ trả phòng |
36 | City break | /ˈsɪti breɪk/ | Chuyến đi ngắn ngày đến thành phố |
37 | City tour | /ˈsɪti tʊər/ | Tour tham quan thành phố |
38 | Complimentary | /ˌkɒmplɪˈmɛntəri/ | Miễn phí (kèm theo) |
39 | Concierge | /kɒnˈsjɛərʒ/ | Nhân viên hỗ trợ khách hàng |
40 | Concierge service | /kɒnˈsjɛərʒ ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ hỗ trợ khách hàng |
41 | Confirmation | /ˌkɒnfərˈmeɪʃən/ | Xác nhận |
42 | Confirmation number | /ˌkɒnfərˈmeɪʃən ˈnʌmbər/ | Mã số xác nhận |
43 | Connecting flight | /kəˈnɛktɪŋ flaɪt/ | Chuyến bay nối chuyến |
44 | Connecting rooms | /kəˈnɛktɪŋ ruːmz/ | Các phòng thông nhau |
45 | Continental breakfast | /ˌkɒntɪˈnɛntəl ˈbrɛkfəst/ | Bữa sáng kiểu châu Âu |
46 | Cruise | /kruːz/ | Du lịch bằng du thuyền |
47 | Cruise line | /kruːz laɪn/ | Hãng du thuyền |
48 | Culinary Tourism | /ˈkʌlɪnəri ˈtʊərɪzəm/ | Du lịch ẩm thực |
49 | Customs | /ˈkʌstəmz/ | Hải quan |
50 | Customs declaration form | /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən fɔːrm/ | Tờ khai hải quan |
51 | Day Pass | /deɪ pæs/ | Vé vào cổng trong ngày |
52 | Day tour | /deɪ tʊər/ | Tour trong ngày |
53 | Delayed flight | /dɪˈleɪd flaɪt/ | Chuyến bay bị hoãn |
54 | Departure | /dɪˈpɑːrtʃər/ | Khởi hành |
55 | Departure lounge | /dɪˈpɑːrtʃər laʊndʒ/ | Phòng chờ khởi hành |
56 | Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Tiền đặt cọc |
57 | Destination | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến |
58 | Domestic flight | /dəˈmɛstɪk flaɪt/ | Chuyến bay nội địa |
59 | Domestic tourism | /dəˈmɛstɪk ˈtʊərɪzəm/ | Du lịch nội địa |
60 | Do not disturb (DND) sign | /duː nɒt dɪˈstɜːrb saɪn/ | Biển báo không làm phiền |
61 | Double occupancy | /ˈdʌbəl ˈɒkjʊpənsi/ | Hai người ở |
62 | Double room | /ˈdʌbəl ruːm/ | Phòng đôi (có một giường đôi) |
63 | Duty-free | /ˈduːti friː/ | Miễn thuế |
64 | Early check-in | /ˈɜːrli tʃɛk ɪn/ | Nhận phòng sớm |
65 | E-ticket | /ˈiː ˈtɪkɪt/ | Vé điện tử |
66 | Eco-friendly | /ˈiːkoʊˈfrɛndli/ | Thân thiện với môi trường |
67 | Eco-tourism | /ˈiːkoʊ ˈtʊərɪzəm/ | Du lịch sinh thái |
68 | Ecotourist | /ˈiːkoʊˈtʊərɪst/ | Khách du lịch sinh thái |
69 | Escort | /ˈɛskɔːrt/ | Hướng dẫn viên (đi cùng) |
70 | Escorted tour | /ɪˈskɔːrtɪd tʊər/ | Tour có hướng dẫn viên đi cùng |
71 | Excursion | /ɪkˈskɜːrʒən/ | Cuộc tham quan ngắn |
72 | Extra bed | /ˈɛkstrə bɛd/ | Giường phụ |
73 | Fare | /fɛər/ | Giá vé |
74 | Family room | /ˈfæməli ruːm/ | Phòng gia đình |
75 | Family suite | /ˈfæməli swiːt/ | Phòng suite gia đình |
76 | Flight | /flaɪt/ | Chuyến bay |
77 | Front Desk | /frʌnt dɛsk/ | Quầy lễ tân |
78 | Front desk clerk | /frʌnt dɛsk klɜːrk/ | Nhân viên lễ tân |
79 | Front of House | /frʌnt əv haʊs/ | Khu vực tiếp xúc với khách hàng |
80 | Full-board | /fʊl bɔːrd/ | Trọn gói (bao gồm 3 bữa ăn) |
81 | Full occupancy | /fʊl ˈɒkjʊpənsi/ | Tình trạng kín phòng |
82 | Gateway city | /ˈɡeɪtweɪ ˈsɪti/ | Thành phố cửa ngõ |
83 | Gratuity | /ɡrəˈtuːəti/ | Tiền boa |
84 | Group booking | /ɡruːp ˈbʊkɪŋ/ | Đặt phòng/tour theo nhóm |
85 | Guest | /ɡɛst/ | Khách |
86 | Guest amenities | /ɡɛst əˈmiːnətiːz/ | Tiện nghi cho khách |
87 | Guest history | /ɡɛst ˈhɪstəri/ | Lịch sử lưu trú của khách |
88 | Guest relations | /ɡɛst rɪˈleɪʃənz/ | Quan hệ khách hàng |
89 | Guided tour | /ˈɡaɪdɪd tʊər/ | Tour có hướng dẫn viên |
90 | Half-board | /ˌhɑːfˈbɔːrd/ | Bán trọn gói (bao gồm bữa sáng và bữa tối) |
91 | High season | /haɪ ˈsiːzən/ | Mùa cao điểm |
92 | Honeymoon suite | /ˈhʌniˌmuːn swiːt/ | Phòng suite cho tuần trăng mật |
93 | Hostel | /ˈhɒstəl/ | Nhà trọ, khách sạn bình dân |
94 | Hospitality | /ˌhɒspɪˈtæləti/ | Ngành dịch vụ khách hàng |
95 | Hotel chain | /hoʊˈtɛl tʃeɪn/ | Chuỗi khách sạn |
96 | Hotel management | /hoʊˈtɛl ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý khách sạn |
97 | Housekeeping | /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/ | Dọn dẹp buồng phòng |
98 | Housekeeping cart | /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ kɑːrt/ | Xe đẩy dọn phòng |
99 | Independent travel | /ˌɪndɪˈpɛndənt ˈtrævəl/ | Du lịch tự túc |
100 | In-flight meal | /ɪn flaɪt miːl/ | Bữa ăn trên máy bay |
101 | In-room safe | /ɪn ruːm seɪf/ | Két sắt trong phòng |
102 | International flight | /ˌɪntərˈnæʃənəl flaɪt/ | Chuyến bay quốc tế |
103 | International tourism | /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈtʊərɪzəm/ | Du lịch quốc tế |
104 | Itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | Lịch trình chuyến đi |
105 | Jet lag | /dʒɛt læɡ/ | Lệch múi giờ |
106 | Junior suite | /ˈdʒuːniər swiːt/ | Phòng suite cỡ nhỏ |
107 | Key card | /kiː kɑːrd/ | Thẻ khóa phòng |
108 | King-size bed | /ˈkɪŋ saɪz bɛd/ | Giường cỡ lớn |
109 | Late check-out | /leɪt tʃɛk aʊt/ | Trả phòng muộn |
110 | Laundry service | /ˈlɔːndri ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ giặt ủi |
111 | Layover | /ˈleɪoʊvər/ | Thời gian chờ nối chuyến |
112 | Lodge | /lɒdʒ/ | Nhà nghỉ, lều nghỉ |
113 | Long-haul flight | /lɔŋ hɔːl flaɪt/ | Chuyến bay dài |
114 | Low season | /loʊ ˈsiːzən/ | Mùa thấp điểm |
115 | Luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý |
116 | Luggage allowance | /ˈlʌɡɪdʒ əˈlaʊəns/ | Hạn mức hành lý |
117 | Luggage storage | /ˈlʌɡɪdʒ ˈstɔːrɪdʒ/ | Dịch vụ giữ hành lý |
118 | Luggage tag | /ˈlʌɡɪdʒ tæɡ/ | Thẻ hành lý |
119 | Main lobby | /meɪn ˈlɒbi/ | Sảnh chính |
120 | Master key | /ˈmæstər kiː/ | Chìa khóa vạn năng |
121 | Master suite | /ˈmæstər swiːt/ | Phòng suite cao cấp nhất |
122 | Meal plan | /miːl plæn/ | Kế hoạch bữa ăn |
123 | Minibar | /ˈmɪnɪbɑːr/ | Tủ lạnh nhỏ trong phòng |
124 | No-show | /noʊ ʃoʊ/ | Khách không đến |
125 | No-smoking room | /noʊ ˈsmoʊkɪŋ ruːm/ | Phòng cấm hút thuốc |
126 | Non-refundable | /nɒn rɪˈfʌndəbəl/ | Không hoàn lại |
127 | Occupancy | /ˈɒkjʊpənsi/ | Tình trạng phòng có khách |
128 | On-site | /ɒn saɪt/ | Tại chỗ, ngay trong khuôn viên |
129 | Overbooking | /ˌoʊvərˈbʊkɪŋ/ | Đặt phòng/vé quá số lượng |
130 | Package tour | /ˈpækɪdʒ tʊər/ | Tour trọn gói |
131 | Pantry | /ˈpæntri/ | Phòng kho thực phẩm |
132 | Passport | /ˈpɑːspɔːrt/ | Hộ chiếu |
133 | Porter | /ˈpɔːrtər/ | Nhân viên khuân vác |
134 | Porter service | /ˈpɔːrtər ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ khuân vác |
135 | Quintuple Room | /ˈkwɪntjəpəl ruːm/ | Phòng năm người |
136 | Receptionist | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | Lễ tân |
137 | Reservation | /ˌrɛzərˈveɪʃən/ | Đặt trước |
138 | Reservation desk | /ˌrɛzərˈveɪʃən dɛsk/ | Quầy đặt phòng/vé |
139 | Resort | /rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ dưỡng |
140 | Room amenities | /ruːm əˈmiːnətiːz/ | Tiện nghi trong phòng |
141 | Room attendant | /ruːm əˈtɛndənt/ | Nhân viên dọn phòng |
142 | Room key | /ruːm kiː/ | Chìa khóa phòng |
143 | Room rate | /ruːm reɪt/ | Giá phòng |
144 | Rooming List | /ˈruːmɪŋ lɪst/ | Danh sách phòng |
145 | Room service | /ruːm ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ tại phòng |
146 | Room service menu | /ruːm ˈsɜːrvɪs ˈmɛnjuː/ | Thực đơn phục vụ tại phòng |
147 | Room service order | /ruːm ˈsɜːrvɪs ˈɔːrdər/ | Gọi món phục vụ tại phòng |
148 | Self-catering | /sɛlf ˈkeɪtərɪŋ/ | Tự phục vụ ăn uống |
149 | Self-guided tour | /sɛlf ˈɡaɪdɪd tʊər/ | Tour tự hướng dẫn |
150 | Shuttle bus | /ˈʃʌtl bʌs/ | Xe buýt đưa đón |
151 | Shuttle service | /ˈʃʌtl ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ xe đưa đón |
152 | Sightseeing | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | Tham quan ngắm cảnh |
153 | Single occupancy | /ˈsɪŋɡəl ˈɒkjʊpənsi/ | Một người ở |
154 | Single room | /ˈsɪŋɡəl ruːm/ | Phòng đơn (có một giường đơn) |
155 | Single supplement | /ˈsɪŋɡəl ˈsʌplɪmənt/ | Phụ phí phòng đơn |
156 | Skycap | /ˈskaɪkæp/ | Nhân viên khuân hành lý ở sân bay |
157 | Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪər/ | Quà lưu niệm |
158 | Special request | /ˈspɛʃəl rɪˈkwɛst/ | Yêu cầu đặc biệt |
159 | Standard room | /ˈstændərd ruːm/ | Phòng tiêu chuẩn |
160 | Studio apartment | /ˈstjuːdioʊ əˈpɑːrtmənt/ | Căn hộ studio |
161 | Suite | /swiːt/ | Phòng hạng sang, phòng suite |
162 | Suite with a view | /swiːt wɪð ə vjuː/ | Phòng suite có tầm nhìn đẹp |
163 | Tourism | /ˈtʊərɪzəm/ | Du lịch |
164 | Tourist | /ˈtʊərɪst/ | Du khách |
165 | Tourist attraction | /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ | Địa điểm thu hút du khách |
166 | Tourist information center | /ˈtʊərɪst ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɛntər/ | Trung tâm thông tin du lịch |
167 | Tourist visa | /ˈtʊərɪst ˈviːzə/ | Thị thực du lịch |
168 | Tour guide | /tʊər ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
169 | Tour guide service | /tʊər ɡaɪd ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ hướng dẫn viên du lịch |
170 | Tour operator | /tʊər ˈɒpəreɪtər/ | Nhà điều hành tour |
171 | Travel Agency | /ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/ | Công ty du lịch |
172 | Travel agent | /ˈtrævəl ˈeɪdʒənt/ | Đại lý du lịch |
173 | Travel blog | /ˈtrævəl blɒɡ/ | Blog du lịch |
174 | Travel insurance | /ˈtrævəl ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm du lịch |
175 | Traveler’s cheque | /ˈtrævələrz tʃɛk/ | Séc du lịch |
176 | Travel voucher | /ˈtrævəl ˈvaʊtʃər/ | Phiếu du lịch |
177 | Trip | /trɪp/ | Chuyến đi |
178 | Trip duration | /trɪp duˈreɪʃən/ | Thời gian của chuyến đi |
179 | Triple room | /ˈtrɪpəl ruːm/ | Phòng ba người |
180 | Turn-down Service | /ˈtɜːrn daʊn ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ dọn phòng buổi tối |
181 | Twin room | /twɪn ruːm/ | Phòng đôi (có hai giường đơn) |
182 | Upgrade | /ʌpˈɡreɪd/ | Nâng cấp |
183 | Vacation | /veɪˈkeɪʃən/ | Kỳ nghỉ |
184 | Vacancy | /ˈveɪkənsi/ | Tình trạng phòng trống |
185 | Vacancy sign | /ˈveɪkənsi saɪn/ | Biển báo phòng trống |
186 | Valet parking | /ˈvæleɪ ˈpɑːrkɪŋ/ | Dịch vụ đỗ xe hộ |
187 | VIP (Very Important Person) | /ˌviː aɪ ˈpiː/ | Khách quan trọng |
188 | VIP lounge | /ˌviː aɪ ˈpiː laʊndʒ/ | Phòng chờ VIP |
189 | Visa | /ˈviːzə/ | Thị thực |
190 | Visa on arrival | /ˈviːzə ɒn əˈraɪvəl/ | Visa khi đến |
191 | Visitor | /ˈvɪzɪtər/ | Khách tham quan |
192 | Wake-up call | /ˈweɪk ʌp kɔːl/ | Cuộc gọi báo thức |
193 | Wake-up service | /ˈweɪk ʌp ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ báo thức |
194 | Walk-in guest | /wɔːk ɪn ɡɛst/ | Khách vãng lai |
195 | Walk-in Rate | /ˈwɔːk ɪn reɪt/ | Giá phòng cho khách vãng lai |
196 | Welcome drink | /ˈwɛlkəm drɪŋk/ | Thức uống chào mừng |
197 | Welcome kit | /ˈwɛlkəm kɪt/ | Bộ quà tặng chào mừng |
198 | Wi-Fi access | /ˈwaɪ faɪ ˈæksɛs/ | Truy cập Wi-Fi |
199 | Yield Management | /jiːld ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý doanh thu |
200 | Zipline | /ˈzɪplaɪn/ | Trượt cáp treo |
Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán: 200 từ vựng thông dụng
Nâng tầm tiếng Anh cho nhà quản lý cùng Power English
Hiểu rằng tiếng Anh là công cụ thiết yếu để bứt phá trong môi trường làm việc hiện đại, Power English mang đến chương trình Tiếng Anh Doanh Nhân được thiết kế riêng cho người đi làm. Khóa học toàn diện này giúp bạn làm chủ ngôn ngữ để phục vụ mọi mục tiêu sự nghiệp, từ các chuyên gia tài chính, marketing, cho đến những người đang làm việc trong ngành Du lịch và Khách sạn – những lĩnh vực mà giao tiếp quốc tế đóng vai trò quyết định.
Chương trình không chỉ tập trung vào việc củng cố từ vựng và ngữ pháp, mà còn trang bị các kỹ năng ngôn ngữ thực tế để bạn tự tin trong mọi tình huống công việc. Bạn sẽ được rèn luyện cách giao tiếp hiệu quả qua email, điện thoại, tự tin trình bày ý tưởng trong các cuộc họp quốc tế, và khéo léo đàm phán với đối tác.
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy lấy tình huống thực tế làm trọng tâm, Power English sẽ giúp bạn xây dựng sự tự tin, nâng cao hiệu suất làm việc và mở ra những cơ hội thăng tiến vượt trội trong sự nghiệp của mình nhờ kĩ năng tiếng Anh công việc vượt trội.

Xem thêm về chương trình Tiếng Anh Doanh Nhân tại Power English tại đây.
Ngành Du lịch – Khách sạn là một lĩnh vực của sự kết nối và trải nghiệm. Để không chỉ làm tốt công việc mà còn khẳng định đẳng cấp dịch vụ và chinh phục khách hàng toàn cầu, việc làm chủ tiếng Anh chuyên ngành là điều kiện tiên quyết. Đây không chỉ là một kỹ năng mềm, mà là ngôn ngữ của sự chuyên nghiệp, giúp bạn tự tin trong mọi tình huống, từ giao tiếp với du khách đến xử lý các yêu cầu phức tạp.
Việc đầu tư vào tiếng Anh chuyên ngành chính là đầu tư vào tương lai sự nghiệp của bạn. Nó mở ra cánh cửa đến những cơ hội làm việc tại các tập đoàn du lịch và khách sạn lớn, nơi bạn có thể phát triển bản thân, nâng cao thu nhập và mở rộng mạng lưới quan hệ quốc tế.
Hãy bắt đầu hành trình nâng tầm bản thân ngay hôm nay!
Read on
Power English
Nhận xét
Đăng nhận xét