Tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu: 200 từ vựng thông dụng

TP. HCM – Logistics và Xuất nhập khẩu là những ngành xương sống của nền kinh tế toàn cầu, kết nối các chuỗi cung ứng và thương mại quốc tế. Để thành công và vươn xa trong lĩnh vực đầy tiềm năng này, việc làm chủ tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu không chỉ là một lợi thế mà còn là một yêu cầu bắt buộc, mở ra những cơ hội phát triển vượt bậc trong sự nghiệp.

Tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu là gì?

Tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu là hệ thống các thuật ngữ, khái niệm, và cấu trúc ngôn ngữ đặc thù được sử dụng trong các hoạt động liên quan đến vận tải, kho bãi, quản lý chuỗi cung ứng, thủ tục hải quan, thanh toán quốc tế và thương mại. Nó bao gồm từ vựng chuyên sâu về các điều khoản thương mại quốc tế (Incoterms), phương thức vận chuyển (vận tải đường biển, hàng không, đường bộ), chứng từ xuất nhập khẩu, bảo hiểm hàng hóa và các quy trình nghiệp vụ phức tạp.

Việc nắm vững Tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu giúp bạn dễ dàng đọc hiểu các hợp đồng thương mại, chứng từ vận tải, thông tin hải quan, và tự tin giao tiếp, đàm phán với các đối tác, hãng tàu, và khách hàng trên toàn cầu. Đây chính là ngôn ngữ chung để bạn kết nối và vận hành các hoạt động thương mại quốc tế một cách trôi chảy và hiệu quả.

Tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu là gì?
Ảnh minh họa

Vì sao nên học tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu?

Đầu tư vào tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu mang lại những lợi ích chiến lược, giúp bạn định vị bản thân và tạo dựng một sự nghiệp vững chắc:

  • Tiếp cận và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế: Các quy định, chuẩn mực và thông lệ trong ngành Logistics và Xuất nhập khẩu đều được xây dựng và cập nhật bằng tiếng Anh. Nắm vững ngôn ngữ giúp bạn dễ dàng nghiên cứu, tuân thủ và áp dụng các tiêu chuẩn này vào công việc, tránh được những rủi ro không đáng có.
  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại các tập đoàn lớn: Các công ty logistics, hãng tàu, hãng hàng không quốc tế và các doanh nghiệp xuất nhập khẩu lớn luôn tìm kiếm nhân sự có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo. Tiếng Anh chuyên ngành là điều kiện tiên quyết để bạn ứng tuyển vào các vị trí quan trọng, làm việc trong môi trường chuyên nghiệp với mức thu nhập hấp dẫn.
  • Tăng khả năng đàm phán và giải quyết vấn đề: Trong các giao dịch quốc tế, việc đàm phán hợp đồng, trao đổi thông tin về vận chuyển hay giải quyết các sự cố phát sinh đều đòi hỏi khả năng giao tiếp trôi chảy và chính xác. Tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, thuyết phục, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
  • Thăng tiến sự nghiệp và vị thế lãnh đạo: Nhiều vị trí quản lý, giám đốc chuỗi cung ứng hay trưởng phòng xuất nhập khẩu cấp cao đòi hỏi khả năng làm việc trực tiếp với thị trường quốc tế. Tiếng Anh chuyên ngành sẽ là bệ phóng vững chắc cho con đường thăng tiến của bạn, giúp bạn trở thành một chuyên gia có tầm nhìn toàn cầu.
  • Cập nhật kiến thức và công nghệ mới: Lĩnh vực Logistics đang không ngừng đổi mới với các công nghệ như AI, blockchain, và tự động hóa. Hầu hết các tài liệu và khóa đào tạo về những công nghệ này đều được trình bày bằng tiếng Anh, giúp bạn luôn đi đầu trong việc học hỏi và ứng dụng.

Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành là gì? Vì sao cần phải học tiếng Anh chuyên ngành?

Tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu: 200 từ vựng thông dụng

Dưới đây là bảng tổng hợp 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu thông dụng nhất, kèm phiên âm IPA và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ:

STT Từ tiếng Anh Phiên âm IPA Dịch tiếng Việt
1 Acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/ Xác nhận
2 Agent /ˈeɪdʒənt/ Đại lý
3 Air cargo /ɛər ˈkɑːrɡoʊ/ Hàng hóa hàng không
4 Airway Bill (AWB) /ˈɛərweɪ bɪl/ Vận đơn hàng không
5 Arrival Notice (A/N) /əˈraɪvəl ˈnoʊtɪs/ Giấy báo hàng đến
6 Barge /bɑːrdʒ/ Sà lan
7 Berth /bɜːrθ/ Bến đỗ tàu
8 Bill of Lading (B/L) /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/ Vận đơn đường biển
9 Bonded goods /ˈbɒndɪd ɡʊdz/ Hàng hóa ký gửi hải quan
10 Bonded Warehouse /ˈbɒndɪd ˈwɛərhaʊs/ Kho ngoại quan
11 Break Bulk /breɪk bʌlk/ Hàng rời
12 Cargo handling /ˈkɑːrɡoʊ ˈhændlɪŋ/ Xử lý hàng hóa
13 Carrier /ˈkæriər/ Hãng vận chuyển
14 Certificate of inspection /sərˈtɪfɪkət əv ɪnˈspɛkʃən/ Giấy chứng nhận kiểm tra
15 Certificate of Origin (C/O) /sərˈtɪfɪkət əv ˈɔːrɪdʒɪn/ Giấy chứng nhận xuất xứ
16 Commercial Invoice /kəˈmɜːrʃəl ˈɪnvɔɪs/ Hóa đơn thương mại
17 Commercial terms /kəˈmɜːrʃəl tɜːrmz/ Điều khoản thương mại
18 Consignee /ˌkɒnsɪˈniː/ Người nhận hàng
19 Consignee’s address /ˌkɒnsɪˈniːz əˈdres/ Địa chỉ người nhận
20 Consignment /kənˈsaɪnmənt/ Lô hàng
21 Consignor /kənˈsaɪnɔːr/ Người gửi hàng
22 Consolidation /kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/ Gom hàng
23 Container /kənˈteɪnər/ Thùng chứa (container)
24 Container Freight Station (CFS) /kənˈteɪnər freɪt ˈsteɪʃən/ Kho hàng lẻ
25 Cold chain logistics /koʊld tʃeɪn ləˈdʒɪstɪks/ Logistics chuỗi lạnh
26 Cross-docking /krɔːs ˈdɒkɪŋ/ Chuyển hàng trực tiếp từ xe đến
27 CIF (Cost, Insurance, Freight) /siː aɪ ɛf/ Tiền hàng, bảo hiểm, cước phí
28 Customs /ˈkʌstəmz/ Hải quan
29 Customs broker /ˈkʌstəm ˈbroʊkər/ Đại lý hải quan
30 Customs Bond /ˈkʌstəmz bɒnd/ Bảo lãnh hải quan
31 Customs Clearance /ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/ Thông quan hải quan
32 Customs Declaration /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/ Tờ khai hải quan
33 Customs Duties /ˈkʌstəmz ˈdjuːtiz/ Thuế hải quan
34 Customs valuation /ˈkʌstəmz ˌvæljuˈeɪʃən/ Trị giá tính thuế hải quan
35 Dangerous Goods /ˈdeɪndʒərəs ɡʊdz/ Hàng nguy hiểm
36 Dangerous goods manifest /ˈdeɪndʒərəs ɡʊdz ˈmænɪfest/ Bản kê khai hàng nguy hiểm
37 DDP (Delivered Duty Paid) /diː diː piː/ Giao hàng đã nộp thuế
38 Delivery Order (D/O) /dɪˈlɪvəri ˈɔːrdər/ Lệnh giao hàng
39 Demurrage /dɪˈmɜːrɪdʒ/ Phí lưu cont tại cảng
40 Demurrage fee /dɪˈmɜːrɪdʒ fiː/ Phí lưu cont tại cảng
41 Destination port /ˌdɛstɪˈneɪʃən pɔːrt/ Cảng đến
42 Detention /dɪˈtɛnʃən/ Phí lưu cont tại kho khách hàng
43 Detention fee /dɪˈtɛnʃən fiː/ Phí lưu cont tại kho khách hàng
44 Distribution center /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈsɛntər/ Trung tâm phân phối
45 E-commerce logistics /iː ˈkɒmɜːrs ləˈdʒɪstɪks/ Logistics thương mại điện tử
46 Electronic Data Interchange (EDI) /ˌiː diː ˈaɪ/ Trao đổi dữ liệu điện tử
47 ETA (Estimated Time of Arrival) /ˈestɪmeɪtɪd taɪm əv əˈraɪvəl/ Thời gian dự kiến đến
48 ETD (Estimated Time of Departure) /ˈestɪmeɪtɪd taɪm əv dɪˈpɑːrtʃər/ Thời gian dự kiến đi
49 EXW (Ex Works) /iː ɛks dʌbəl juː/ Giao tại xưởng
50 Export declaration /ˈekspɔːrt ˌdɛkləˈreɪʃən/ Tờ khai xuất khẩu
51 Exporter /ɪkˈspɔːrtər/ Nhà xuất khẩu
52 FCL (Full Container Load) /ef siː el/ Hàng nguyên container
53 Final Destination /ˈfaɪnəl ˌdɛstɪˈneɪʃən/ Điểm đến cuối cùng
54 Final invoice /ˈfaɪnəl ˈɪnvɔɪs/ Hóa đơn cuối cùng
55 FOB (Free On Board) /ef oʊ biː/ Giao hàng lên tàu
56 Forwarding Instruction (F/I) /ˈfɔːrwərdɪŋ ɪnˈstrʌkʃən/ Hướng dẫn giao nhận
57 Freight /freɪt/ Cước phí vận tải
58 Freight Collect /freɪt kəˈlɛkt/ Cước phí trả sau
59 Freight Forwarder /freɪt ˈfɔːrwərdər/ Công ty giao nhận vận tải
60 Freight Prepaid /freɪt ˈpriːpeɪd/ Cước phí trả trước
61 Free Time /friː taɪm/ Thời gian miễn phí lưu cont/bãi
62 Full Container Load (FCL) /fʊl kənˈteɪnər loʊd/ Hàng nguyên container
63 Fumigation Certificate /ˌfjuːmɪˈɡeɪʃən sərˈtɪfɪkət/ Giấy chứng nhận hun trùng
64 Goods /ɡʊdz/ Hàng hóa
65 Gross Weight /ɡroʊs weɪt/ Trọng lượng cả bì
66 Hand-carry /hænd ˈkæri/ Xách tay hàng hóa
67 Handling Fee /ˈhændlɪŋ fiː/ Phí xếp dỡ hàng
68 Harmonized System (HS Code) /ˈhɑːrmənaɪzd ˈsɪstəm/ Mã HS
69 HS Code /eɪtʃ es koʊd/ Mã HS
70 Importer /ɪmˈpɔːrtər/ Nhà nhập khẩu
71 Import duty /ˈɪmpɔːrt ˈdjuːti/ Thuế nhập khẩu
72 Import license /ˈɪmpɔːrt ˈlaɪsns/ Giấy phép nhập khẩu
73 Incoterms /ˈɪnkəʊtɜːrmz/ Điều khoản thương mại quốc tế
74 Incoterms® 2020 /ˈɪnkəʊtɜːrmz ˈtwenti ˈtwenti/ Điều kiện thương mại quốc tế 2020
75 International trade /ˌɪntərˈnæʃənəl treɪd/ Thương mại quốc tế
76 Inventory management /ˈɪnvəntɔːri ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý tồn kho
77 Invoice /ˈɪnvɔɪs/ Hóa đơn
78 Lashing /ˈlæʃɪŋ/ Chằng buộc hàng hóa
79 LCL (Less than Container Load) /el siː el/ Hàng lẻ container
80 Letter of Credit (L/C) /ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/ Thư tín dụng
81 Less-than-truckload (LTL) /les ðæn ˈtrʌk loʊd/ Hàng lẻ xe tải
82 Load factor /loʊd ˈfæktər/ Hệ số tải
83 Loading Port /ˈloʊdɪŋ pɔːrt/ Cảng xếp hàng
84 Logistics /ləˈdʒɪstɪks/ Hậu cần
85 Logistics manager /ləˈdʒɪstɪks ˈmænɪdʒər/ Quản lý logistics
86 Logistics Provider /ləˈdʒɪstɪks prəˈvaɪdər/ Nhà cung cấp dịch vụ logistics
87 Manifest /ˈmænɪfest/ Bản kê khai hàng hóa
88 Marine Insurance /məˈriːn ɪnˈʃʊərəns/ Bảo hiểm hàng hải
89 Multi-modal Transport /ˈmʌlti ˈmoʊdəl trænsˈpɔːrt/ Vận tải đa phương thức
90 Net Weight /nɛt weɪt/ Trọng lượng tịnh
91 Non-negotiable /nɒn nɪˈɡoʊʃiəbəl/ Không thể chuyển nhượng
92 Ocean Freight /ˈoʊʃən freɪt/ Cước vận tải biển
93 Ocean freight /ˈoʊʃən freɪt/ Cước vận tải biển
94 Open Account /ˈoʊpən əˈkaʊnt/ Thanh toán mở
95 Overweight /ˌoʊvərˈweɪt/ Quá trọng lượng
96 Overweight container /ˌoʊvərˈweɪt kənˈteɪnər/ Container quá tải
97 Packing List /ˈpækɪŋ lɪst/ Phiếu đóng gói
98 Packing Slip /ˈpækɪŋ slɪp/ Phiếu đóng gói (dùng nội bộ)
99 Pallet /ˈpælɪt/ Tấm kê hàng
100 Palletize /ˈpælɪtaɪz/ Đóng hàng lên pallet
101 Performa Invoice /proʊˈfɔːrmə ˈɪnvɔɪs/ Hóa đơn chiếu lệ
102 Port of Discharge /pɔːrt əv ˈdɪsˌtʃɑːrdʒ/ Cảng dỡ hàng
103 Port of Loading /pɔːrt əv ˈloʊdɪŋ/ Cảng xếp hàng
104 Port authority /pɔːrt ɔːˈθɔːrəti/ Cảng vụ
105 Quarantine /ˈkwɔːrəntiːn/ Kiểm dịch
106 Railway transport /ˈreɪlweɪ ˈtrænspɔːrt/ Vận tải đường sắt
107 Reverse logistics /rɪˈvɜːrs ləˈdʒɪstɪks/ Logistics ngược
108 Road transport /roʊd ˈtrænspɔːrt/ Vận tải đường bộ
109 Roll-on/roll-off (Ro-Ro) /roʊl ɒn roʊl ɒf/ Vận chuyển hàng bằng xe
110 Rolling stock /ˈroʊlɪŋ stɒk/ Đoàn tàu
111 Shipping agent /ˈʃɪpɪŋ ˈeɪdʒənt/ Đại lý tàu biển
112 Shipping instruction /ˈʃɪpɪŋ ɪnˈstrʌkʃən/ Hướng dẫn vận chuyển
113 Shipping line /ˈʃɪpɪŋ laɪn/ Hãng tàu
114 Shipping Mark /ˈʃɪpɪŋ mɑːrk/ Ký mã hiệu hàng hóa
115 Shipper /ˈʃɪpər/ Người gửi hàng
116 Shipper’s declaration /ˈʃɪpərz ˌdɛkləˈreɪʃən/ Tuyên bố của người gửi hàng
117 Stowage /ˈstoʊɪdʒ/ Xếp hàng lên tàu
118 Stowage plan /ˈstoʊɪdʒ plæn/ Sơ đồ xếp hàng
119 Supplier /səˈplaɪər/ Nhà cung cấp
120 Supply Chain /səˈplaɪ tʃeɪn/ Chuỗi cung ứng
121 Supply Chain Management /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý chuỗi cung ứng
122 Supply chain visibility /səˈplaɪ tʃeɪn ˌvɪzəˈbɪləti/ Tính minh bạch chuỗi cung ứng
123 Tank container /tæŋk kənˈteɪnər/ Container bồn
124 Tariff /ˈtærɪf/ Biểu thuế quan
125 TEU (Twenty-foot Equivalent Unit) /tiː iː juː/ Đơn vị container 20 feet
126 Telex Release /ˈtelɛks rɪˈliːs/ Điện giao hàng
127 Third-Party Logistics (3PL) /ˈθɜːrd pɑːrti ləˈdʒɪstɪks/ Dịch vụ logistics bên thứ ba
128 Third-party logistics (3PL) /ˈθɜːrd pɑːrti ləˈdʒɪstɪks/ Dịch vụ logistics bên thứ ba
129 Track and trace /træk ənd treɪs/ Theo dõi và định vị
130 Trade terms /treɪd tɜːrmz/ Các điều khoản thương mại
131 Transshipment /trænzˈʃɪpmənt/ Chuyển tải
132 Transshipment port /trænzˈʃɪpmənt pɔːrt/ Cảng chuyển tải
133 Transporter /trænsˈpɔːrtər/ Người vận chuyển
134 Transit Time /ˈtrænzɪt taɪm/ Thời gian vận chuyển
135 Transit time /ˈtrænzɪt taɪm/ Thời gian vận chuyển
136 Tugboat /ˈtʌɡboʊt/ Tàu kéo
137 Unit load /ˈjuːnɪt loʊd/ Đơn vị hàng hóa
138 Value-added logistics /ˈvæljuː ˈædɪd ləˈdʒɪstɪks/ Logistics giá trị gia tăng
139 Value Added Tax (VAT) /ˈvæljuː ˈædɪd tæks/ Thuế giá trị gia tăng
140 Value chain /ˈvæljuː tʃeɪn/ Chuỗi giá trị
141 Vessel /ˈvɛsəl/ Tàu lớn
142 Volume Weight /ˈvɒljuːm weɪt/ Trọng lượng thể tích
143 Warehouse /ˈwɛərhaʊs/ Kho bãi
144 Warehouse automation /ˈwɛərhaʊs ˌɔːtəˈmeɪʃən/ Tự động hóa kho bãi
145 Warehouse management /ˈwɛərhaʊs ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý kho bãi
146 Warehouse Receipt /ˈwɛərhaʊs rɪˈsiːt/ Biên nhận kho
147 Waybill /ˈweɪbɪl/ Vận đơn
148 Wharf /wɔːrf/ Cầu cảng
149 Wharfage /ˈwɔːrfɪdʒ/ Phí cầu cảng
150 Yard /jɑːrd/ Bãi container
151 Zone /zoʊn/ Khu vực
152 E-commerce logistics /iː ˈkɒmɜːrs ləˈdʒɪstɪks/ Logistics thương mại điện tử
153 E-commerce logistics /iː ˈkɒmɜːrs ləˈdʒɪstɪks/ Logistics thương mại điện tử
154 Fourth-party logistics (4PL) /ˈfɔːrθ pɑːrti ləˈdʒɪstɪks/ Dịch vụ logistics bên thứ tư
155 Freight Forwarder /freɪt ˈfɔːrwərdər/ Công ty giao nhận vận tải
156 Freight Forwarder /freɪt ˈfɔːrwərdər/ Công ty giao nhận vận tải
157 Import license /ˈɪmpɔːrt ˈlaɪsns/ Giấy phép nhập khẩu
158 Incoterms® 2020 /ˈɪnkəʊtɜːrmz ˈtwenti ˈtwenti/ Điều kiện thương mại quốc tế 2020
159 Incoterms® 2020 /ˈɪnkəʊtɜːrmz ˈtwenti ˈtwenti/ Điều kiện thương mại quốc tế 2020
160 LCL (Less than Container Load) /el siː el/ Hàng lẻ container
161 Letter of Credit (L/C) /ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/ Thư tín dụng
162 Letter of Credit (L/C) /ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/ Thư tín dụng
163 Logistics Provider /ləˈdʒɪstɪks prəˈvaɪdər/ Nhà cung cấp dịch vụ logistics
164 Multimodal transport /ˈmʌlti ˈmoʊdəl trænsˈpɔːrt/ Vận tải đa phương thức
165 Performa invoice /proʊˈfɔːrmə ˈɪnvɔɪs/ Hóa đơn chiếu lệ
166 Proforma Invoice /proʊˈfɔːrmə ˈɪnvɔɪs/ Hóa đơn chiếu lệ
167 Shipping agent /ˈʃɪpɪŋ ˈeɪdʒənt/ Đại lý tàu biển
168 Shipping line /ˈʃɪpɪŋ laɪn/ Hãng tàu
169 Shipping Mark /ˈʃɪpɪŋ mɑːrk/ Ký mã hiệu hàng hóa
170 Shipper’s declaration /ˈʃɪpərz ˌdɛkləˈreɪʃən/ Tuyên bố của người gửi hàng
171 Third-party logistics (3PL) /ˈθɜːrd pɑːrti ləˈdʒɪstɪks/ Dịch vụ logistics bên thứ ba
172 Third-Party Logistics (3PL) /ˈθɜːrd pɑːrti ləˈdʒɪstɪks/ Dịch vụ logistics bên thứ ba
173 Third-party logistics (3PL) /ˈθɜːrd pɑːrti ləˈdʒɪstɪks/ Dịch vụ logistics bên thứ ba
174 Transshipment /trænzˈʃɪpmənt/ Chuyển tải
175 Transshipment port /trænzˈʃɪpmənt pɔːrt/ Cảng chuyển tải
176 VAT /viː eɪ tiː/ Thuế giá trị gia tăng
177 VAT (Value Added Tax) /ˈvæljuː ˈædɪd tæks/ Thuế giá trị gia tăng
178 Warehouse management /ˈwɛərhaʊs ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý kho bãi
179 Warehouse Receipt /ˈwɛərhaʊs rɪˈsiːt/ Biên nhận kho
180 Warehouse automation /ˈwɛərhaʊs ˌɔːtəˈmeɪʃən/ Tự động hóa kho bãi
181 Wharfage /ˈwɔːrfɪdʒ/ Phí cầu cảng
182 Wharf /wɔːrf/ Cầu cảng
183 Yard /jɑːrd/ Bãi container
184 Zone /zoʊn/ Khu vực
185 Exporter /ɪkˈspɔːrtər/ Nhà xuất khẩu
186 Gross weight /ɡroʊs weɪt/ Trọng lượng cả bì
187 Hàng hóa ký gửi hải quan /ˈbɒndɪd ɡʊdz/ Bonded goods
188 Import duty /ˈɪmpɔːrt ˈdjuːti/ Thuế nhập khẩu
189 Importer /ɪmˈpɔːrtər/ Nhà nhập khẩu
190 International trade /ˌɪntərˈnæʃənəl treɪd/ Thương mại quốc tế
191 Logistics /ləˈdʒɪstɪks/ Hậu cần
192 Marine Insurance /məˈriːn ɪnˈʃʊərəns/ Bảo hiểm hàng hải
193 Net weight /nɛt weɪt/ Trọng lượng tịnh
194 Ocean Freight /ˈoʊʃən freɪt/ Cước vận tải biển
195 Port authority /pɔːrt ɔːˈθɔːrəti/ Cảng vụ
196 Road transport /roʊd ˈtrænspɔːrt/ Vận tải đường bộ
197 Shipper /ˈʃɪpər/ Người gửi hàng
198 Supply Chain /səˈplaɪ tʃeɪn/ Chuỗi cung ứng
199 Transit time /ˈtrænzɪt taɪm/ Thời gian vận chuyển
200 Waybill /ˈweɪbɪl/ Vận đơn

Nâng cấp trình độ tiếng Anh cho người đi làm cùng Power English

Hiểu rằng tiếng Anh là công cụ thiết yếu để bứt phá trong môi trường làm việc hiện đại, Power English mang đến chương trình Tiếng Anh Doanh Nhân được thiết kế riêng cho người đi làm. Đây là khóa học toàn diện giúp bạn làm chủ ngôn ngữ để phục vụ mọi mục tiêu sự nghiệp, từ các chuyên gia tài chính, marketing, cho đến những người đang làm việc trong ngành Logistics và Xuất nhập khẩu – những lĩnh vực mà giao tiếp quốc tế đóng vai trò quyết định.

Chương trình không chỉ tập trung vào việc củng cố từ vựng và ngữ pháp, mà còn trang bị các kỹ năng ngôn ngữ thực tế để bạn tự tin trong mọi tình huống công việc. Bạn sẽ được rèn luyện cách giao tiếp hiệu quả qua email, điện thoại, tự tin trình bày ý tưởng trong các cuộc họp quốc tế, và khéo léo đàm phán với đối tác. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẽ giúp bạn xây dựng sự tự tin, nâng cao hiệu suất làm việc và mở ra những cơ hội thăng tiến vượt trội trong sự nghiệp của mình.

Power English cung cấp dịch vụ Tiếng Anh Doanh Nhân – giái pháp học tiếng Anh cho người đi làm

Ngành Logistics và Xuất nhập khẩu là một lĩnh vực năng động, đầy thách thức nhưng cũng mang lại nhiều cơ hội lớn. Để không chỉ làm tốt công việc hiện tại mà còn chinh phục những đỉnh cao mới và khẳng định vị thế chuyên gia, việc làm chủ tiếng Anh chuyên ngành là điều kiện tiên quyết. Đây không chỉ là một công cụ giao tiếp mà còn là ngôn ngữ của thương mại quốc tế, giúp bạn kết nối với thế giới và vận hành mọi quy trình một cách hiệu quả.

Dù bạn là sinh viên, một nhân viên mới vào nghề hay một chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, việc không ngừng trau dồi tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn vững vàng hơn, tự tin hơn và sẵn sàng đón nhận những thách thức lớn. Hãy chủ động biến tiếng Anh thành một công cụ mạnh mẽ nhất để xây dựng và khẳng định vị thế của bạn trong ngành Logistics và Xuất nhập khẩu đầy sôi động này.



Read on
Power English

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Khóa học tiếng Anh cho quản lý cấp cao tại Power English

6 website học tiếng Anh giao tiếp miễn phí, hiệu quả

Doanh nhân tiếng Anh là gì? Học tiếng Anh dành cho doanh nhân như thế nào?